![]() |
Luật sư Trần Mộng Huyền
Địa chỉ: 52 Trần Phong Sắc, Phường 4, Thị xã Tân An,
Lĩnh vực hoạt động: Dân sự, Hình sự, Lao động, Hôn nhân gia đình - Thừa kế, Đất đai - nhà ở
Tỉnh/tp:
Long An
Điện thoại: 072-3826770 / 0908805803
Fax:
Website: N/A
|
![]() |
Luật sư Phạm Văn Phỉ
Địa chỉ: 35 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU, Phường 1, Thị xã Tân An,
Lĩnh vực hoạt động: Doanh nghiệp - Hợp đồng
Tỉnh/tp:
Long An
Điện thoại: 072-838260
Fax:
Website: N/A
|
![]() |
Luật sư Nguyễn Hoàng Nghĩa
Địa chỉ: 8 TL833, Phường 5, Thị xã Tân An,
Lĩnh vực hoạt động: Doanh nghiệp - Hợp đồng, Hôn nhân gia đình - Thừa kế
Tỉnh/tp:
Long An
Điện thoại: 072-825073
Fax:
Website: N/A
|
![]() |
Luật sư Hùng Cường
Địa chỉ: KHU A, Thị trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hòa,
Lĩnh vực hoạt động: Hình sự, Hôn nhân gia đình - Thừa kế
Tỉnh/tp:
Long An
Điện thoại: 072-811680
Fax:
Website: N/A
|
![]() |
Luật sư Nguyễn Anh Trí
Địa chỉ: 11 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU, Phường 1, Thị xã Tân An,
Lĩnh vực hoạt động: Lao động
Tỉnh/tp:
Long An
Điện thoại: 072-837556
Fax:
Website: N/A
|
![]() |
Luật sư Lê Văn Thành
Địa chỉ: 31 TRƯƠNG CÔNG XƯỞNG, Phường 1, Thị xã Tân An,
Lĩnh vực hoạt động: Hình sự
Tỉnh/tp:
Long An
Điện thoại: 072-835286
Fax:
Website: N/A
|
![]() |
Luật sư Minh Luật
Địa chỉ: 13 KP3 NGUYỄN HỮU THỌ, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức,
Lĩnh vực hoạt động: Thuế - Kế toán
Tỉnh/tp:
Long An
Điện thoại: 072-871021
Fax:
Website: N/A
|
![]() |
Luật sư Tân An
Địa chỉ: 55B NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU, Phường 1, Thị xã Tân An,
Lĩnh vực hoạt động: Doanh nghiệp - Hợp đồng, Thuế - Kế toán
Tỉnh/tp:
Long An
Điện thoại: 072-837878
Fax:
Website: N/A
|
Code | Buy | Transfer | Sell |
AUD | 15.00 | 15.00 | 15.00 |
CAD | 16.00 | 16.00 | 17.00 |
CHF | 24.00 | 24.00 | 25.00 |
CNY | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
DKK | - | 3.00 | 3.00 |
EUR | 24.00 | 24.00 | 25.00 |
GBP | 28.00 | 28.00 | 29.00 |
HKD | 2.00 | 2.00 | 3.00 |
INR | - | 284.14 | 295.67 |
JPY | 174.14 | 175.90 | 184.43 |
KRW | 15.55 | 17.28 | 18.95 |
KWD | - | 76.00 | 79.00 |
MYR | - | 5.00 | 5.00 |
NOK | - | 2.00 | 2.00 |
RUB | - | 289.29 | 320.43 |
SAR | - | 6.00 | 6.00 |
SEK | - | 2.00 | 2.00 |
SGD | 17.00 | 17.00 | 17.00 |
THB | 606.92 | 674.36 | 700.57 |
USD | 23.00 | 23.00 | 23.00 |