Mã số | C000018 |
![]() |
Lượt xem | 1552 | |
Họ và Tên | Luật sư Ngô Nhùng | |
Địa chỉ | 79 đường số 9, Trung tâm hành chính thị xã Dĩ An, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, Bình Dương | |
Điện thoại | 0650.3796276 | |
Fax | ||
Website | N/A | |
Lĩnh vực hoạt động | Dân sự Hình sự Kinh doanh - Thương mại Hôn nhân gia đình - Thừa kế Lao động Thuế - Kế toán Hành chính | |
Thẻ luật sư số | 387/LS | |
Chứng chỉ hành nghề số | 3093/TP/LS-CCHN | |
Tổ chức | Vp Luật sư Ngô Nhùng | |
Giới thiệu, thông tin chung | ||
- Tư vấn pháp luật cho cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp. - Soạn thảo hợp đồng, di chúc, đơn khởi kiện, đơn khiếu nại, đơn kháng cáo, đơn ly hôn và các loại đơn khác. - Lập thủ tục thành lập, giải thể, phá sản doanh nghiệp. - Dịch vụ nhà đất: Mua, bán, tặng cho nhà-đất; tách thửa, hợp thửa, trước bạ, sang tên, xin hợp thức hoá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và sở hữu nhà (sổ hồng, sổ đỏ). - Nhận bào chữa cho người bị tạm giữ, bị can, bị cáo trong vụ án hình sự ở bất kỳ giai đoạn nào (điều tra, truy tố, xét xử). - Nhận bảo vệ quyền lợi cho nguyên đơn, bị đơn, người bị hại, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trong các vụ án tranh chấp về tài sản, nhà đất, di sản thừa kế, kiện đòi nợ, tiền hụi, chia tài sản khi ly hôn, các tranh chấp về kinh tế, thương mại, lao động, hành chính theo quy định của pháp luật. - Đại diện ủy quyền theo yêu cầu của khách hàng tại các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Nhận thực hiện thủ tục thi hành án dân sự./. |
||
Địa chỉ trên gmaps | ||
Code | Buy | Transfer | Sell |
AUD | 15.00 | 15.00 | 16.00 |
CAD | 17.00 | 17.00 | 18.00 |
CHF | 23.00 | 24.00 | 24.00 |
CNY | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
DKK | - | 3.00 | 3.00 |
EUR | 22.00 | 23.00 | 24.00 |
GBP | 27.00 | 27.00 | 28.00 |
HKD | 2.00 | 2.00 | 3.00 |
INR | - | 292.64 | 304.38 |
JPY | 167.13 | 168.81 | 176.93 |
KRW | 15.26 | 16.96 | 18.59 |
KWD | - | 76.00 | 79.00 |
MYR | - | 5.00 | 5.00 |
NOK | - | 2.00 | 2.00 |
RUB | - | 344.66 | 467.10 |
SAR | - | 6.00 | 6.00 |
SEK | - | 2.00 | 2.00 |
SGD | 16.00 | 16.00 | 17.00 |
THB | 579.11 | 643.46 | 668.19 |
USD | 23.00 | 23.00 | 23.00 |